Học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản là một bước quan trọng để làm quen và thành thạo ngôn ngữ này. Các mẫu câu thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và tạo nền tảng vững chắc cho việc học sâu hơn. Dưới đây là 50+ mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày, được Trung tâm dịch thuật Vinasite phân loại theo các chủ đề cụ thể, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và sử dụng.
Mục Lục
Tổng hợp 50+ mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày, thông dụng
Mẫu câu chào hỏi cơ bản
Để bắt đầu học tiếng Hàn, bạn có thể sử dụng những mẫu câu chào hỏi đơn giản và phổ biến như sau:
- 안녕하세요? (Annyeonghaseyo?) – Xin chào?
- 안녕! (Annyeong!) – Chào!
- 잘 지내세요? (Jal jinaeseyo?) – Bạn có khỏe không?
- 네, 잘 지내요. (Ne, jal jinaeyo.) – Vâng, tôi khỏe.
- 감사합니다. (Gamsahamnida.) – Cảm ơn.
- 천만에요. (Cheonmaneyo.) – Không có gì.
- 죄송합니다. (Joesonghamnida.) – Xin lỗi.
- 괜찮아요. (Gwaenchanayo.) – Không sao.
- 잘 자요. (Jal jayo.) – Chúc ngủ ngon.
- 잘 가요. (Jal gayo.) – Tạm biệt.
Mẫu câu hỏi đường và địa điểm
Khi bạn cần hỏi đường hoặc địa điểm, bạn có thể dùng những câu sau:
- 여기 어디예요? (Yeogi eodieyo?) – Đây là đâu?
- 화장실이 어디예요? (Hwajangsiri eodieyo?) – Nhà vệ sinh ở đâu?
- 이 근처에 ATM이 있나요? (I geuncheoe ATM-i innayo?) – Gần đây có ATM không?
- 식당이 어디에 있나요? (Sikdangi eodie innayo?) – Nhà hàng ở đâu?
- 오른쪽으로 가세요. (Oreunjjogeuro gaseyo.) – Hãy đi về phía bên phải.
- 왼쪽으로 가세요. (Oenjjogeuro gaseyo.) – Hãy đi về phía bên trái.
- 직진하세요. (Jikjin haseyo.) – Hãy đi thẳng.
- 멈추세요. (Meomchuseyo.) – Hãy dừng lại.
- 도와주세요. (Dowajuseyo.) – Xin hãy giúp tôi.
- 지도를 보여주세요. (Jidoreul boyeojuseyo.) – Hãy cho tôi xem bản đồ.
Mẫu câu giao tiếp tại nhà hàng
Khi ăn tại nhà hàng, bạn có thể sử dụng những câu sau để giao tiếp:
- 메뉴 좀 주세요. (Menyu jom juseyo.) – Vui lòng cho tôi xem thực đơn.
- 추천 요리가 뭐예요? (Chucheon yoriga mwoyeyo?) – Món ăn được đề xuất là gì?
- 이거 주세요. (Igeo juseyo.) – Cho tôi cái này.
- 물 좀 주세요. (Mul jom juseyo.) – Cho tôi nước.
- 계산서 주세요. (Gyesanseo juseyo.) – Cho tôi hóa đơn.
- 맛있어요! (Masisseoyo!) – Ngon!
- 더 주세요. (Deo juseyo.) – Cho tôi thêm.
- 덜 맵게 해주세요. (Deol maepge haejuseyo.) – Làm ơn làm bớt cay.
- 포장해 주세요. (Pojanghae juseyo.) – Làm ơn đóng gói cho tôi.
- 계산은 따로 해 주세요. (Gyesaneun ttaro haejuseyo.) – Làm ơn tính tiền riêng.
Mẫu câu mua sắm
Khi đi mua sắm, bạn có thể sử dụng những mẫu câu giao tiếp sau:
- 얼마예요? (Eolmayeyo?) – Giá bao nhiêu?
- 좀 깎아 주세요. (Jom kkakka juseyo.) – Giảm giá cho tôi chút nhé.
- 카드로 결제할 수 있어요? (Kadeuro gyeolje halsu isseoyo?) – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không?
- 현금만 돼요. (Hyeongeumman dwaeyo.) – Chỉ chấp nhận tiền mặt.
- 영수증 주세요. (Yeongsujeung juseyo.) – Cho tôi hóa đơn.
- 다른 색깔 있어요? (Dareun saekkkal isseoyo?) – Có màu khác không?
- 사이즈가 어떻게 돼요? (Saijeuga eotteoke dwaeyo?) – Kích cỡ thế nào?
- 환불 가능해요? (Hwanbul ganeunghaeyo?) – Có thể hoàn tiền được không?
- 교환 가능해요? (Gyohwan ganeunghaeyo?) – Có thể đổi hàng không?
- 사용 방법을 알려 주세요. (Sayong bangbeobeul allyeo juseyo.) – Xin vui lòng chỉ cho tôi cách sử dụng.
Mẫu câu tại khách sạn
Dưới đây là những câu bạn có thể sử dụng khi ở khách sạn:
- 체크인하고 싶어요. (Chekeuin hago sipeoyo.) – Tôi muốn nhận phòng.
- 체크아웃 시간은 몇 시예요? (Chekeaut siganeun myeot siyeyo?) – Giờ trả phòng là mấy giờ?
- 방 열쇠 주세요. (Bang yeolsoe juseyo.) – Cho tôi chìa khóa phòng.
- 와이파이 비밀번호 뭐예요? (Waipai bimilbeonho mwoyeyo?) – Mật khẩu Wi-Fi là gì?
- 방 청소해 주세요. (Bang cheongsohae juseyo.) – Xin vui lòng dọn phòng.
- 추가 베개 주세요. (Chuga begae juseyo.) – Cho tôi thêm gối.
- 수건 더 주세요. (Sugeon deo juseyo.) – Cho tôi thêm khăn tắm.
- 이 방은 너무 시끄러워요. (I bang-eun neomu sigeureowoyo.) – Phòng này quá ồn ào.
- 방을 바꿔 주세요. (Bang-eul bakkwo juseyo.) – Làm ơn đổi phòng.
- 체크아웃하고 싶어요. (Chekeaut hago sipeoyo.) – Tôi muốn trả phòng.
Mẫu câu tại bệnh viện
Khi giao tiếp tại bệnh viện, bạn có thể dùng các câu sau:
- 병원에 가고 싶어요. (Byeongwon-e gago sipeoyo.) – Tôi muốn đi bệnh viện.
- 의사를 만나고 싶어요. (Uisareul mannago sipeoyo.) – Tôi muốn gặp bác sĩ.
- 어디가 아프세요? (Eodiga apuseyo?) – Bạn đau ở đâu?
- 머리가 아파요. (Meoriga apayo.) – Tôi bị đau đầu.
- 배가 아파요. (Baega apayo.) – Tôi đau bụng.
- 열이 있어요. (Yeori isseoyo.) – Tôi bị sốt.
- 약을 주세요. (Yageul juseyo.) – Cho tôi thuốc.
- 처방전을 주세요. (Cheobangjeon juseyo.) – Cho tôi đơn thuốc.
- 보험이 있나요? (Boheomi innayo?) – Bạn có bảo hiểm không?
- 구급차를 불러 주세요. (Gugeupchareul bulleo juseyo.) – Xin gọi xe cứu thương giúp tôi.
Bài viết trên đã tổng hợp 60 câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày, được phân chia theo các chủ đề quen thuộc để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đây là những nội dung hữu ích do Trung tâm Dịch thuật Vinasite, chuyên về dịch thuật tiếng Hàn, biên soạn nhằm hỗ trợ bạn học tập hiệu quả hơn.