Học tiếng Hàn qua những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim

5/5 - (1 bình chọn)

Nếu bạn là một người đam mê K-drama, chắc chắn bạn đã nhiều lần nghe thấy các câu nói như “정말요?” (Thật à?), “제발” (Làm ơn), hay “사랑해요” (Anh yêu em). Những câu này không chỉ tạo cảm giác quen thuộc mà còn giúp người xem có thể tiếp thu và nhớ lâu hơn. Hãy cùng khám phá những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim và ý nghĩa đặc biệt của chúng nhé!

Những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim?

Lý do chính khiến những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim trở nên phổ biến là bởi sự lặp lại nhiều lần qua các tình huống hàng ngày. Với lối diễn xuất đầy cảm xúc, diễn viên dễ dàng tạo dấu ấn mạnh mẽ trong lòng người xem, khiến các câu thoại như “정말요?” hay “제발” trở thành những cụm từ dễ nhớ. 

Thêm vào đó, những câu này thường được sử dụng trong các tình huống đời thường, nên dễ áp dụng vào thực tế cuộc sống.

Học tiếng Hàn qua những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim

Những câu tiếng Hàn phổ biến trong cuộc sống hàng ngày

Trong phim Hàn, các câu nói thông dụng xuất hiện rất nhiều, đặc biệt là trong các cảnh sinh hoạt hàng ngày. Dưới đây là một số câu nói mà bạn sẽ thường thấy:

  • (*)가자: (ka-ja): Đi thôi
  • (*)감사합니다: (kam-sa-ham ni da): Xin cảm ơn
  • 같이밥먹자: (kat-chi-bap-mokja) Cùng ăn cơm đi
  • 걱정하지마요: (kok-jeong-ha-ji-ma-yo): Đừng lo lắng
  • (*)건배. (kon-be): Cạn ly
  • (*)고마워요: (ko-ma-wo-yo) cảm ơn nhé
  • (*)괜찮아요 (kwaen-chan-a-yo):  Anh/em ổn
  • 귀여워요:(kwi-yeo-wo-yo) Đáng yêu quá
  • 그래그럼! (geulae geuleom): Như vậy nhé!
  • (*) 그래요?(geu-rae-yo): Vậy à?
  • 그랬었구나. (geulaess-eossguna): Thì ra là vậy.
  • 그럼됐어요 (geuleom dwaess-eoyo): Thôi được rồi.
  • 그렇게하지마요: (keu-leoh-ge-ha-ji-ma-yo) Đừng làm thế
  • 그렇구나! (geuleohguna!): Hóa ra là vậy!
  • 깜빡했어요: (kkam-ppak-haess-oyo) Anh quên mất
  • 깜짝이 (kkam-jja-i): Giật cả mình
  • 내일봐요: (ne-il-bwa-yo) Ngày mai gặp nhé
  • 너무웃겨요: (no-mu-us-gyeo-yo) Buồn cười ghê
  • 놀러나가자: (nol-lo-na-ga-ja) Đi chơi đi
  • 다시연락할게요: (da-si-yeon-lak-hal-ge-yo): Mình sẽ liên lạc lại sau
  • 당연하죠 (tang yo na chyo): Tất nhiên rồi.
  • 대단하다! (daedanhada!): Tuyệt vời!
  • 도와주세요 (dowajuseyo): Giúp tôi với!
  • 따라와: (ta-ra-oa): Đi theo tôi
  • (*) 맞아 (maj-a): Đúng rồi
  • 못생겼어요: (mos-saeng-gyeoss-o-yo) Không đẹp trai
  • 무서워요:(mu-so-wo-yo): Sợ quá đi
  • 무슨일이야?(mu-seun-il-iya): Đang có chuyện gì vậy?
  • 물론이지 (mullon-iji): Chắc chắn rồi.
  • (*) 뭐? (mwo?): Chuyện gì?
  • 뭐라고? (mwo-la-go): Sao cơ?
  • 바빠요?(ba-ppa-yo): Bận à?
  • 배불러 (bae bulleo): Tôi no rồi.
  • (*) 빨리! (ppal-li!): Nhanh lên!
  • (*) 설마 (seol-ma): Không thể nào
  • 슈퍼마켓에가세요? (syupeomakes-e gaseyo?): Đi siêu thị không?
  • 슬퍼요: (seul-po-yo) Em buồn
  • (*) 싫어 (silh-eo): Không thích
  • 아, 맛있네요! (Wao, mà sít nề yo!): Wao, ngon thật đấy!
  • 아이고 (aigo): trời ơi!
  • 안했다고! 안했다니까! (an-het-ta-cô-an-het-ta-ni-kka!): Tôi không có làm, thật sự tôi không có!
  • (*) 안돼요:(an-tue-yo): Không được đâu
  • 약속해 (yak-suk-hae): Hứa đi
  • 어디가요? (eo-di ga-yo): Đi đâu vậy?
  • 어디로가고싶니? (eodilo gago sipni?): Bạn muốn đi đâu?
  • 어떡해? (eo-ttok-hae): Phải làm sao đây?
  • 어쩌라고? (eojjeolago?): Vậy thì sao?
  • 어쩔수없어요! (eojjeol su eobs-eoyo!): Chịu thôi, tôi không giúp được!
  • 엄마야 (eom-ma-ya): Ôi mẹ ơi
  • 왜웃냐? (wae-us-nya): Anh cười gì thế?
  • 왜? (wae?): Tại sao?
  • 왜그래? (wae-keu-rae): Sao thế?
  • 잘됐다! (jal dwaessda!): Tốt lắm!
  • 잘될거야 (jal doel geoya): Mọi chuyện sẽ ổn thôi.
  • 잘지냈어? (jal jinaess-eo?): Bạn khỏe không?
  • 잘생겼다: (jal-saeng-kyeoss-da): Đẹp trai quá
  • 잘한다: (jah-han-da): Làm tốt lắm
  • 잠깐만! (jamkkanman!): chờ tí!
  • 장난해? (jangnan hae?): Bạn đùa mình à?
  • 재미있네요 (jae-mi-in-ne-yo): Thú vị nhỉ
  • 정말요? (jeong-mal-yo) Thật à?
  • (*) 제발 (je-bal): Làm ơn
  • 조심해요: (jo-sim-hae-yo): Cẩn thận nhé
  • 좀도와주세요 (jom-to-wa-ju-se-yo): Giúp tôi chút với
  • 좋아요 (jo-ah-yo): Được, tốt
  • 죄송합니다/ 죄송해요: (joe-song-ham-ita/ joesonghaeyo) Xin thứ lỗi
  • 지금뭘해요? (ji-keum-mwol-hae-yo) Đang làm gì thế?
  • 진짜/정말 (jin-jja/jeong-mal): Thật không)Thật sao
  • (*) 콜! (khôl!): OK!
  • 포기다포기! (pogida pogi):Từ bỏ đi!
  • 한잔할래요? (han-chan-hal-rae-yo): Đi uống rượu không?
  • 할말이없다, 방법이없다! (hal mal-i eobsda, bangbeob-i eobsda!): Không thể nào! (dịch nghĩa gốc sẽ là, Không nói nên lời, không còn cách khác)

Những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim như vậy giúp bạn nhớ lâu mà còn có thể sử dụng ngay trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Chỉ với một vài câu cơ bản, bạn đã có thể thực hiện các giao tiếp đơn giản với người bản xứ rồi đấy!

Những câu nói ngọt ngào trong tình yêu

Các bộ phim Hàn Quốc luôn lãng mạn với những câu nói ngọt ngào làm “tan chảy” trái tim người xem. Dưới đây là một số câu nói siêu dễ thương trong các bộ phim tình cảm:

  • 너는내전부야 (neoneun nae jeonbuya): Em là tất cả với anh!
  • 넌널많이걱정해요: (nal-neol-man-i-kok-jeong-hae-yo) Anh rất lo cho em.
  • 널괜찮아? (neol-kwaen-chan-a) Em không sao chứ?
  • 널괜찮아? 조심해요! (neol-kwaen-chan-a, jo-sim-hae-yo!) Em không sao chứ? Cẩn thận nhé!
  • 너의목소리만듣고싶어요 (neoui mogsoliman deudgo sip-eoyo): Anh chỉ muốn nghe giọng em nói
  • (*) 미안해요:(mi-an-hae-yo): Anh xin lỗi
  • (*) 바보야 (ba-bo-ya): Đồ ngốc
  • 보고싶어 (bo-go-si-po): Anh nhớ em
  • 사랑해요 (sa-rang-hae): Anh yêu em
  • 영화보러가자: (yong-hwa-bo-ro-ga-ja): Mình cùng đi xem phim đi
  • 영화관에가? (yeonghwagwan-ega?) Đi xem phim không?
  • (*) 예뻐요: (ye-ppo-yo) đẹp quá
  • 오빠난배고파요: (oppa-nan-be-ko-pa-yo) Anh ơi em đói
  • 오빠최고! (oppa-choe-go) Anh là tốt nhất!
  • 울지마 (ul-ji-ma): Đừng khóc mà
  • 이거사주세요: (i-ko-sa-ju-se-yo) Mua cho em cái này
  • (*) 이리와! (i-ri-wa): Đến đây nào!
  • (*) 잘자요: (jal-ja-yo): Ngủ ngon nhé
  • 좋아해요 (jo-ah-hae-yo): Em thích anh/ Anh thích em
  • 죽을래? (jug-ul-lae): Muốn chết à?
  • (*) 행복해요:(haeng-buk-hae-yo): Em rất hạnh phúc

Khi bạn học được những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim, bạn có thể dễ dàng tạo ấn tượng với người Hàn Quốc hoặc thể hiện tình cảm của mình một cách tự nhiên.

Học tiếng Hàn qua những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim

Những câu nói khi tình yêu sắp kết thúc

Không chỉ có những câu lãng mạn, các bộ phim Hàn còn nổi tiếng với những cảnh buồn, chia tay. Một số câu nói trong những lúc này có thể giúp bạn hiểu thêm về văn hóa và cách biểu đạt tình cảm của người Hàn:

  • 오해하지마! (ohae hajima!): Đừng hiểu lầm anh mà!
  • (*) 가지마:(ka-ji-ma): Đừng đi mà
  • 난너가싫어! (nan neoga sil-eo!): Em ghét anh!
  • 난널미워요: (nan-neol-mi-wo-yo) Em ghét anh
  • 난널잊지못해요: (nan-neol-ij-ji-mos-hae-yo) Anh không thể quên được em
  • 난아니에요/ 난안해요: (nan-a-ni-e-yo/ nan-an-hae-yo) Không phải anh đâu
  • 날버리지마: (nal-po-ri-ji-ma) Đừng bỏ rơi em
  • 너미쳤어? (neo mi-chyeoss-eo): Anh điên rồi
  • 우리헤어지자. (uli heeojija): Chúng ta chia tay đi.

Những câu này chứa đựng nhiều cảm xúc và có thể gây xúc động mạnh. Nếu bạn muốn học tiếng Hàn qua các câu nói trong phim, hãy cố gắng luyện tập để hiểu được cả văn hóa lẫn ngữ điệu của người bản xứ.

Học tiếng Hàn qua những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim

Cách học tiếng Hàn qua phim hiệu quả

Học tiếng Hàn qua phim là cách vừa giải trí vừa nâng cao kỹ năng ngoại ngữ hiệu quả. Để ghi nhớ tốt hơn những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  • Ghi chú và học thuộc các câu quan trọng: Các câu như “정말요?” (Thật à?), “제발” (Làm ơn), “사랑해요” (Anh yêu em) xuất hiện nhiều lần trong phim sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
  • Tập phát âm theo diễn viên: Điều này giúp bạn không chỉ nhớ câu nói mà còn cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu.
  • Sử dụng trong cuộc sống hàng ngày: Đừng ngại sử dụng những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim khi bạn trò chuyện với người Hàn hoặc trong môi trường học tập.

Học tiếng Hàn qua các câu nói trong phim giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mang đến cho bạn một cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa Hàn Quốc. Những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim dễ học và cũng dễ ứng dụng, giúp bạn giao tiếp tự tin và gần gũi hơn. .

Hãy nhớ rằng, học một ngôn ngữ mới là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu gặp khó khăn, hãy luôn giữ vững niềm đam mê và tìm kiếm những cơ hội để thực hành. Và đừng quên, Dịch thuật tiếng Hàn Quốc luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.

Xem thêm:  Khám phá 10 món đặc sản Hàn Quốc du khách nhất định phải thử

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Bài Viết Liên Quan