Hiểu biết về từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm không chỉ giúp bạn đọc hiểu thực đơn và giao tiếp tốt hơn với đồng nghiệp và khách hàng người Hàn. Việc này không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập. Cùng Trung tâm dịch thuật Vinasite tìm hiểu về các từ vựng này nhé!
Mục Lục
Tầm quan trọng của việc biết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm
Việc biết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm không chỉ hỗ trợ bạn trong công việc hàng ngày mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp. Đây là yếu tố then chốt giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
Những lợi ích khi nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm
Hỗ trợ trong công việc và hợp tác kinh doanh
- Giao tiếp hiệu quả: việc biết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm sẽ giúp truyền đạt thông tin chính xác với đối tác và đồng nghiệp người Hàn Quốc.
- Đàm phán và ký kết hợp đồng: Hiểu rõ các điều khoản, bảo vệ quyền lợi đôi bên.
- Phát triển sản phẩm mới: Tiếp cận và áp dụng công nghệ tiên tiến từ Hàn Quốc.
Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
- Kiểm soát chất lượng: Thực hiện và giám sát quy trình kiểm soát chất lượng hiệu quả.
- Đào tạo và hướng dẫn nhân viên: từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm giúp truyền đạt kiến thức và kỹ năng rõ ràng.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp
- Cơ hội làm việc tại Hàn Quốc: Tham gia vào các công ty thực phẩm hàng đầu.
- Thăng tiến trong sự nghiệp: Đảm nhận các vị trí quản lý và lãnh đạo.
Thúc đẩy hợp tác và giao lưu văn hóa
- Hiểu biết về văn hóa ẩm thực Hàn Quốc: Trân trọng và yêu thích văn hóa ẩm thực.
- Hợp tác Quốc Tế: Dễ dàng hợp tác và mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế.
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm
Nguyên liệu chính
쌀 (ssal) – Gạo
밀가루 (milgaru) – Bột mì
설탕 (seoltang) – Đường
소금 (sogeum) – Muối
기름 (gireum) – Dầu
물 (mul) – Nước
계란 (gyeran) – Trứng
우유 (uyu) – Sữa
버터 (beoteo) – Bơ
치즈 (chijeu) – Phô mai
Rau củ
양파 (yangpa) – Hành tây
마늘 (maneul) – Tỏi
생강 (saenggang) – Gừng
감자 (gamja) – Khoai tây
고구마 (goguma) – Khoai lang
당근 (danggeun) – Cà rốt
배추 (baechu) – Cải thảo
양배추 (yangbaechu) – Bắp cải
상추 (sangchu) – Xà lách
시금치 (sigeumchi) – Rau chân vịt
브로콜리 (beurokolli) – Bông cải xanh
오이 (oi) – Dưa chuột
토마토 (tomato) – Cà chua
파프리카 (paprika) – Ớt chuông
가지 (gaji) – Cà tím
Trái cây
사과 (sagwa) – Táo
바나나 (banana) – Chuối
오렌지 (orenji) – Cam
포도 (podo) – Nho
딸기 (ttalgi) – Dâu tây
수박 (subak) – Dưa hấu
참외 (chamoe) – Dưa gang
복숭아 (boksunga) – Đào
자몽 (jamong) – Bưởi
키위 (kiwi) – Kiwi
파인애플 (painaepeul) – Dứa
Thịt và hải sản
쇠고기 (soegogi) – Thịt bò
돼지고기 (dwaejigogi) – Thịt heo
닭고기 (dakgogi) – Thịt gà
양고기 (yanggogi) – Thịt cừu
생선 (saengseon) – Cá
새우 (saeu) – Tôm
오징어 (ojingeo) – Mực
조개 (jogae) – Sò
게 (ge) – Cua
Món ăn Hàn Quốc
김치 (kimchi) – Kim chi
비빔밥 (bibimbap) – Cơm trộn
불고기 (bulgogi) – Thịt bò nướng
떡볶이 (tteokbokki) – Bánh gạo cay
잡채 (japchae) – Miến xào
삼계탕 (samgyetang) – Gà hầm sâm
김밥 (gimbap) – Cơm cuộn rong biển
순두부찌개 (sundubu-jjigae) – Canh đậu phụ non
갈비 (galbi) – Sườn nướng
냉면 (naengmyeon) – Mì lạnh
떡국 (tteokguk) – Canh bánh gạo
된장찌개 (doenjang-jjigae) – Canh tương đậu
Các loại món ăn
국 (guk) – Canh
탕 (tang) – Súp
찌개 (jjigae) – Lẩu
볶음 (bokkeum) – Món xào
구이 (gui) – Món nướng
찜 (jjim) – Món hấp
전 (jeon) – Món chiên
무침 (muchim) – Món trộn
냉채 (naengchae) – Món lạnh
Đồ uống
물 (mul) – Nước
차 (cha) – Trà
커피 (keopi) – Cà phê
주스 (juseu) – Nước ép
맥주 (maekju) – Bia
와인 (wain) – Rượu vang
소주 (soju) – Rượu soju
막걸리 (makgeolli) – Rượu gạo
Hy vọng với những gì Trung tâm dịch thuật Vinasite cung cấp cho bạn ở trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Hàn của mình. Chúc bạn thành công!