bộ sưu tập các câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

5/5 - (1 bình chọn)

Tình yêu luôn là một chủ đề bất tận trong cuộc sống và có rất nhiều cách để bày tỏ tình yêu. Ngoài những câu nói tiếng Việt như ‘ANH YÊU EM”, “ANH NHỚ EM” bạn cũng có thể thổ lộ với người bạn yêu bằng những câu tiếng Hàn lãng mạn. Tham khảo ngay bộ sưu tập các câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu dưới đây để tăng thêm cảm xúc trong tình yêu của bạn.

Những câu nói ngắn gọn, đơn giản nhưng đầy cảm xúc

  • 사랑해요 (Saranghaeyo): Anh yêu em / Em yêu anh.
    Đây là câu nói phổ biến nhất khi muốn bày tỏ tình cảm chân thành với người mình yêu.
  • 보고 싶어요 (Bogo shipeoyo): Anh nhớ em / Em nhớ anh.
    Thể hiện sự nhớ nhung khi hai người yêu xa hoặc không thể gặp nhau.
  • 너는 나의 전부야 (Neoneun naui jeonbuya): Em là tất cả của anh.
    Một cách nói đơn giản nhưng lại rất sâu sắc để thể hiện tình yêu vô điều kiện.
  • 내 마음은 너를 위해 뛰고 있어요 (Nae maeumeun neoreul wihae ttwigo isseoyo): Trái tim anh đập chỉ vì em.
    Câu nói này đặc biệt lãng mạn, thường được dùng trong các bộ phim tình cảm.

câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

Câu nói tiếng Hàn diễn tả sự gắn bó

  • 우리 사랑은 영원할 거예요 (Uri sarangeun yeongwonhal geoyeyo): Tình yêu của chúng ta sẽ mãi mãi trường tồn.
    Câu nói này bày tỏ sự cam kết và lòng chung thủy trong tình yêu.
  • 너와 함께라면 모든 게 완벽해 (Neowa hamkkeramyeon modeun ge wanbyeokhae): Chỉ cần ở bên em, mọi thứ đều hoàn hảo.
    Lời bày tỏ này cho thấy niềm hạnh phúc khi được ở cạnh người yêu.
  • 너 없이는 살 수 없어 (Neo eopsineun sal su eopseo): Không thể sống thiếu em.
    Một lời nói vừa lãng mạn, vừa mạnh mẽ để khẳng định tình yêu mãnh liệt.

Câu nói tiếng Hàn về sự hy sinh và yêu thương

  • 네가 행복하다면 나도 행복해요 (Nega haengbokhadamyeon nado haengbokhaeyo): Nếu em hạnh phúc, anh cũng hạnh phúc.
    Đây là cách diễn tả sự yêu thương vô điều kiện dành cho người mình yêu.
  • 사랑은 주는 것이 받는 것보다 더 행복합니다 (Sarangeun juneun geosi batneun geosboda deo haengbokhamnida): Yêu là cho đi, không phải nhận lại.
    Câu nói này thể hiện quan điểm sâu sắc về tình yêu và sự hy sinh.
  • 너를 위해 무엇이든 할 수 있어요 (Neoreul wihae mueosideun hal su isseoyo): Anh có thể làm mọi thứ vì em.
    Lời nói thể hiện sự sẵn lòng hy sinh và làm tất cả để bảo vệ hạnh phúc cho người yêu.

câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

Những câu nói tiếng Hàn lãng mạn từ phim và nhạc Hàn

  • 괜찮아 사랑이야 (Gwaenchanha sarangiya): Không sao đâu, đó là tình yêu.
    Câu nói nổi tiếng từ bộ phim cùng tên, thể hiện sự chấp nhận và yêu thương dù có khó khăn thế nào.
  • 당신은 나의 운명입니다 (Dangshineun naui unmyeongimnida): Em là định mệnh của anh.
    Câu nói đầy cảm xúc, thường xuất hiện trong các bộ phim lãng mạn Hàn Quốc.
  • 너는 내 꿈이야 (Neoneun nae kkum-iya): Em là giấc mơ của anh.
    Lời nói mang đầy tính ẩn dụ và lãng mạn, thể hiện người yêu là niềm mơ ước cả đời.

Câu nói tiếng Hàn mang ý nghĩa sâu sắc về tình yêu

  • 진정한 사랑은 이해와 믿음에서 시작됩니다 (Jinjeonghan sarangeun ihaewa mideumeseo sijakdoemnida): Tình yêu đích thực bắt đầu từ sự thấu hiểu và niềm tin.
    Câu nói này nhấn mạnh nền tảng quan trọng để duy trì một mối quan hệ bền vững.
  • 사랑은 서로를 바라보는 것이 아니라 같은 방향을 보는 것입니다 (Sarangeun seororeul baraboneun geos-i anira gat-eun banghyangeul boneun geos-ibnida): Tình yêu không phải là nhìn vào nhau mà là cùng nhìn về một hướng.
    Một câu danh ngôn nổi tiếng, gợi nhắc về sự đồng lòng và mục tiêu chung trong tình yêu.
  • 사랑은 기다림과 인내입니다 (Sarangeun gidarimgwa innaemibnida): Tình yêu là sự chờ đợi và kiên nhẫn.
    Câu nói này đề cao sự kiên nhẫn và lòng trung thành trong một mối quan hệ.

Những câu nói tiếng Hàn về tình yêu buồn

  • 사랑은 아프기도 하지만 아름답습니다 (Sarangeun apeugido hajiman aleumdapseumnida): Tình yêu đôi khi đau đớn nhưng cũng rất đẹp.
    Một câu nói thể hiện sự hai mặt của tình yêu, vừa mang lại niềm hạnh phúc, vừa để lại nỗi đau.
  • 잊지 못할 사랑은 영원히 가슴 속에 남습니다 (Ijji mothal sarangeun yeongwonhi gaseum sog-e namsseumnida): Tình yêu không thể quên sẽ mãi mãi ở trong tim.
    Lời bày tỏ này thường dành cho những mối tình đã qua nhưng vẫn còn sâu đậm.
  • 사랑하는 사람을 잃는 것은 영혼의 한 부분을 잃는 것과 같습니다 (Saranghaneun sarameul ilhneun geos-eun yeonghon-ui han bubuneul ilhneun geosgwa gatsseumnida): Mất đi người mình yêu giống như mất đi một phần tâm hồn.
    Câu nói này diễn tả nỗi đau tột cùng khi mất đi người yêu thương.

câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

Câu nói tiếng Hàn về tình yêu đích thực

  • 진정한 사랑은 시간이 지나도 변하지 않습니다 (Jinjeonghan sarangeun sigani jinado byeonhaji anhseumnida): Tình yêu đích thực không thay đổi dù thời gian trôi qua.
    Câu nói này thể hiện sự vĩnh cửu và bền vững trong tình yêu.
  • 사랑은 둘이 함께 만들어가는 것입니다 (Sarangeun duri hamkke mandeuleoganeun geos-ibnida): Tình yêu là cùng nhau xây dựng.
    Nhắc nhở rằng tình yêu cần sự cố gắng từ cả hai phía để phát triển.

Những câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu mà dịch thuật tiếng Hàn Quốc chia sẻ ở trên phản ánh triết lý sâu sắc về cuộc sống và cảm xúc. Bất kể bạn đang yêu, đã yêu hay mơ ước về tình yêu, hãy ghi nhớ những câu nói này để tìm thấy sự đồng cảm và cảm hứng trong hành trình tình cảm của mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Bài Viết Liên Quan