Bảng chữ cái tiếng Hàn, hay còn gọi là Hangeul, là một trong những hệ thống chữ viết độc đáo và khoa học. Được vua Sejong sáng tạo vào thế kỷ 15, Hangeul ra đời với mục tiêu giúp người dân dễ dàng học và sử dụng ngôn ngữ viết. Trong bài viết này, Dịch thuật tiếng Hàn Quốc sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc, cách học và các mẹo hữu ích để nắm vững bảng chữ cái tiếng Hàn cho người mới học.
Mục Lục
- 1 I. Cấu tạo bảng chữ cái tiếng Hàn
- 2 1. Nguyên Âm Trong Tiếng Hàn
- 3 2. Phụ Âm Trong Tiếng Hàn
- 4 II. Âm tiết trong tiếng hàn
- 5 III. Nguyên tắc viết tiếng Hàn
- 6 1. Thứ tự nét viết
- 7 2. Quy tắc kết hợp nguyên âm và phụ âm
- 8 IV. Quy tắc phát âm tiếng Hàn
- 9 1. Phát âm phụ âm cuối
- 10 2. Quy tắc nối âm
- 11 3. Quy tắc biến âm
- 12 4. Quy tắc giảm âm
- 13 5. Một số quy tắc khác
I. Cấu tạo bảng chữ cái tiếng Hàn
Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul bao gồm nguyên âm và phụ âm, được ghép lại để tạo thành từ. Để làm quen với bảng chữ cái tiếng Hàn, người mới học cần nắm vững các mặt chữ nguyên âm và phụ âm.
1. Nguyên Âm Trong Tiếng Hàn
Nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul được tạo thành từ các đường thẳng và đường cong, tượng trưng cho hình dạng của miệng khi phát âm. Dưới đây là một số ví dụ:
- Nguyên âm ㅏ (a) được tạo thành từ một đường thẳng đứng và một đường ngang.
- Nguyên âm ㅓ (eo) có hình dáng tượng trưng cho khẩu hình miệng khi phát âm.
Nguyên Âm Đơn | Cách Phát Âm | Nguyên Âm Phức | Cách Phát Âm |
ㅏ | a | ㅐ | ae |
ㅑ | ya | ㅒ | yae |
ㅓ | eo | ㅔ | e |
ㅕ | yeo | ㅖ | ye |
ㅗ | o | ㅘ | wa |
ㅛ | yo | ㅙ | wae |
ㅜ | u | ㅚ | oe |
ㅠ | yu | ㅝ | wo |
ㅡ | eu | ㅞ | we |
ㅣ | i | ㅟ | wi |
ㅢ | ui |
2. Phụ Âm Trong Tiếng Hàn
Phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn được tạo thành từ các nét đơn giản, tượng trưng cho cách phát âm âm thanh từ các bộ phận khác nhau của miệng và cổ họng. Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Hàn và cách đọc dành cho người mới học:
Phụ Âm Đơn | Cách Phát Âm | Phụ Âm Phức | Cách Phát Âm |
ㄱ | g/k | ㄲ | kk |
ㄴ | n | ㄸ | tt |
ㄷ | d/t | ㅃ | pp |
ㄹ | r/l | ㅆ | ss |
ㅁ | m | ㅉ | jj |
ㅂ | b/p | ||
ㅅ | s | ||
ㅇ | ng (cuối) / im lặng (đầu) | ||
ㅈ | j | ||
ㅊ | ch | ||
ㅋ | kh | ||
ㅌ | th | ||
ㅍ | ph | ||
ㅎ | h |
II. Âm tiết trong tiếng hàn
Một âm tiết tiếng Hàn luôn bao gồm ít nhất 2 thành phần: phụ âm đầu và nguyên âm. Nếu có phụ âm cuối, âm tiết sẽ có 3 thành phần. Âm tiết được viết trong một khối vuông và các thành phần của nó được sắp xếp theo thứ tự:
- Phụ âm đầu (초성 – Choseong): Là phụ âm mở đầu âm tiết.
- Nguyên âm (중성 – Jungseong): Là nguyên âm đứng sau hoặc dưới phụ âm đầu.
- Phụ âm cuối (종성 – Jongseong): Nếu có, phụ âm cuối sẽ đứng dưới nguyên âm.
Cách ghép âm tiết
Từ những nguyên âm và phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn, người mới học nên áp dụng quy tắc ghép chữ cái như sau:
- Phụ âm đầu + Nguyên âm = Âm tiết (Ví dụ: ㄱ + ㅏ = 가 (đọc là ga))
- Phụ âm đầu + Nguyên âm + Phụ âm cuối = Âm tiết (Ví dụ: ㅎ + ㅏ + ㄴ = 한 (đọc là han))
III. Nguyên tắc viết tiếng Hàn
Khi ghép các chữ trong bảng chữ cái tiếng Hàn, có một số nguyên tắc cơ bản cần tuân theo để đảm bảo chữ viết được đúng và đẹp.
1. Thứ tự nét viết
- Từ trái sang phải và từ trên xuống dưới.
- Bắt đầu với các nét ngang trước, rồi đến các nét dọc.
- Nếu có nét chéo, viết nét chéo sau khi viết các nét ngang và dọc.
Ví dụ: Đối với chữ ㅂ, viết hai nét ngang trước, rồi viết hai nét dọc.
2. Quy tắc kết hợp nguyên âm và phụ âm
Một âm tiết có thể gồm một hoặc nhiều chữ cái được ghép lại với nhau. Đối với những bạn mới bắt đầu học, quy tắc ghép chữ này rất quan trọng.
Ví dụ:
- 가 (ga): Bắt đầu với phụ âm ㄱ, viết nét ngang rồi nét dọc. Sau đó, viết nguyên âm ㅏ.
- 한 (han): Viết phụ âm ㅎ trước, bắt đầu với nét ngang trên cùng, sau đó viết các nét dọc và nét ngang còn lại. Tiếp theo, viết nguyên âm ㅏ và cuối cùng viết phụ âm cuối ㄴ.
IV. Quy tắc phát âm tiếng Hàn
1. Phát âm phụ âm cuối
Với bảng chữ cái tiếng Hàn, cách đọc phụ âm cuối sẽ có sự thay đổi dựa vào phụ âm cuối:
- ㄱ, ㄲ, ㅋ: Phát âm giống “k” trong “sick”.
- ㄴ: Phát âm như “n” trong “can”.
- ㄷ, ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅎ: Phát âm giống “t” trong “sit”.
- ㄹ: Phát âm giống “l” trong “ball”.
- ㅁ: Phát âm như “m” trong “sum”.
- ㅂ, ㅍ: Phát âm giống “p” trong “cap”.
- ㅇ: Phát âm như “ng” trong “song”.
2. Quy tắc nối âm
Khi một từ kết thúc bằng một phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm, phụ âm cuối của từ đầu tiên sẽ được phát âm như phụ âm đầu của từ thứ hai.
Ví dụ: 한국어 (Han-guk-eo) sẽ được phát âm là [한구거 (Han-gu-geo)].
3. Quy tắc biến âm
Một số phụ âm khi đứng cạnh nhau có thể biến đổi âm để dễ phát âm hơn.
Ví dụ:
- ㄱ + ㄹ → ㅇ + ㄴ: 국립 (guk-rip) sẽ được phát âm là [궁닙 (gung-nip)].
- ㄴ + ㄹ → ㄹ + ㄹ: 신라 (sin-ra) sẽ được phát âm là [실라 (sil-la)].
- ㅂ + ㄴ → ㅁ + ㄴ: 합니다 (hap-nida) sẽ được phát âm là [함니다 (ham-nida)].
4. Quy tắc giảm âm
Khi một âm tiết có phụ âm cuối “ㅎ” và được theo sau bởi một phụ âm khác, “ㅎ” thường sẽ bị giảm âm.
Ví dụ: Từ 좋다 (johta) sẽ được phát âm là [조타] (jota).
5. Một số quy tắc khác
Ngoài các quy tắc trên, bảng chữ cái tiếng Hàn còn có những quy tắc phát âm đặc biệt sau:
- Nhũ âm hóa (유음화): Nếu một từ kết thúc bằng phụ âm ㄹ và từ tiếp theo bắt đầu bằng phụ âm ㄴ, phụ âm ㄴ sẽ được biến đổi thành ㄹ.
- Trọng âm hóa (경음화): Khi một phụ âm xuất hiện sau ㄹ hoặc ㄴ, phụ âm đó thường được nhấn mạnh và phát âm mạnh hơn.
- Bật hơi hóa (격음화): Phụ âm đứng sau ㅎ thường được phát âm mạnh hơn, với hơi thở bật ra rõ hơn.
Bảng chữ cái tiếng Hàn là cánh cửa mở ra một thế giới văn hóa và ngôn ngữ vô cùng phong phú. Với những kiến thức cơ bản đã được trang bị, bạn đã sẵn sàng chinh phục những thử thách mới. Hãy tiếp tục hành trình khám phá tiếng Hàn của mình và đừng ngần ngại tìm đến dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn Quốc chuyên nghiệp để được hỗ trợ khi cần thiết. Chúc bạn thành công!