Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn

5/5 - (1 bình chọn)

Để có thể hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực Hàn Quốc, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn là điều không thể thiếu, đặc biệt là đối với những người đang học tiếng Hàn. Trong bài viết này, Dịch thuật tiếng Hàn Quốc sẽ cùng bạn khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn, được chia thành nhiều chủ đề khác nhau giúp bạn dễ dàng học tập và áp dụng.

Từ vựng tiếng Hàn về các món ăn truyền thống

Ẩm thực Hàn Quốc nổi tiếng với những món ăn truyền thống phong phú, Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn phổ biến về các món ăn truyền thống mà bạn nên biết: 

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
김치 Kimchi Kimchi
비빔밥 Bibimbap Cơm trộn
불고기 Bulgogi Thịt nướng
삼계탕 Samgyetang Gà tần sâm
잡채 Japchae Miến trộn
된장찌개 Doenjang jjigae Canh tương
김밥 Gimbap Cơm cuộn
떡국 Tteokguk Canh bánh gạo
갈비 Galbi Sườn nướng
나물 Namul Rau trộn

Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn

Các món ăn truyền thống là những món ăn thường ngày thường xuất hiện trong các dịp lễ, sự kiện quan trọng tại Hàn Quốc. Việc ghi nhớ những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu hơn về các món ăn trong thực đơn Hàn Quốc và có thể dễ dàng gọi món khi đến nhà hàng.

Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn nhanh

Bên cạnh các món ăn truyền thống, ẩm thực Hàn Quốc cũng có rất nhiều món ăn nhanh hấp dẫn, được giới trẻ yêu thích. 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn nhanh mà bạn thường gặp khi khám phá ẩm thực đường phố Hàn Quốc:

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
떡볶이 Tteokbokki Bánh gạo cay
핫도그 Hotdog Hotdog
순대 Sundae Dồi lợn
튀김 Twigim Đồ chiên
호떡 Hotteok Bánh rán ngọt
오뎅 Odeng Chả cá xiên
김말이 Gimmari Cuộn rong biển chiên
찐빵 Jjinbbang Bánh bao hấp
라면 Ramyeon Mì ăn liền
Jeon Bánh xèo Hàn Quốc

Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn

Khi ghé thăm các khu chợ đêm hoặc khu vực bán đồ ăn vặt tại Hàn Quốc, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp những món ăn này. Việc học từ vựng về đồ ăn nhanh giúp bạn hiểu rõ thực đơn và dễ dàng giao tiếp với người bán hàng.

Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn nhà hàng

Nếu bạn có dịp đến các nhà hàng Hàn Quốc, việc nắm rõ từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món hơn. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các món ăn phổ biến trong nhà hàng Hàn Quốc:

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Hoe Gỏi cá sống
전골 Jeongol Lẩu
샤부샤부 Shabu shabu Lẩu nhúng
수육 Suyuk Thịt luộc
냉면 Naengmyeon Mì lạnh
비빔냉면 Bibimnaengmyeon Mì lạnh trộn
불고기 전골 Bulgogi jeongol Lẩu Bulgogi
만두 Mandu Bánh bao
해물파전 Haemul pajeon Bánh xèo hải sản
삼겹살 Samgyeopsal Thịt ba chỉ nướng

Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn

Những từ vựng này sẽ rất hữu ích khi bạn đi ăn tại các nhà hàng truyền thống hoặc nhà hàng BBQ Hàn Quốc. Bạn có thể sử dụng từ vựng để tự tin gọi món và trò chuyện với nhân viên phục vụ.

Từ vựng tiếng Hàn về đồ uống

Trong văn hóa ẩm thực Hàn Quốc, đồ uống đóng vai trò quan trọng và phong phú không kém phần các món ăn. Dưới đây là một số từ vựng về các loại đồ uống phổ biến:

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
소주 Soju Rượu Soju
막걸리 Makgeolli Rượu gạo Hàn Quốc
맥주 Maekju Bia
전통차 Jeontongcha Trà truyền thống
녹차 Nokcha Trà xanh
인삼차 Insamcha Trà nhân sâm
식혜 Sikhye Nước gạo
매실차 Maesilcha Trà mận xanh
수정과 Sujeonggwa Nước quế hồng táo
콜라 Kolla Nước ngọt (cola)

Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn

Trong các bữa ăn truyền thống của người Hàn Quốc, rượu soju và makgeolli thường xuất hiện kèm theo các món ăn. Việc học từ vựng về đồ uống sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và hiểu hơn về thói quen ẩm thực của người Hàn.

Từ vựng Tiếng Hàn về các loại trái cây và rau củ

Để tăng cường vốn từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn, bạn cũng cần biết thêm về các loại trái cây và rau củ. Đây là những từ vựng quan trọng khi bạn đi chợ hoặc nấu ăn:

Trái cây

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
사과 Sagwa Táo
포도 Podo Nho
딸기 Ttalgi Dâu
바나나 Banana Chuối
Bae
Gyul Quýt
수박 Subak Dưa hấu
복숭아 Boksunga Đào
자몽 Jamong Bưởi
멜론 Mellon Dưa gang

Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn

Rau củ

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
감자 Gamja Khoai tây
당근 Danggeun Cà rốt
양파 Yangpa Hành tây
배추 Baechu Cải thảo
오이 Oi Dưa chuột
고구마 Goguma Khoai lang
마늘 Maneul Tỏi
버섯 Beoseot Nấm
브로콜리 Beurokolli Súp lơ xanh
시금치 Sigeumchi Rau chân vịt

Việc học từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong cuộc sống hàng ngày, giúp bạn hiểu thêm về văn hóa ẩm thực Hàn Quốc. Hãy bắt đầu ghi nhớ những từ vựng cơ bản này để tự tin hơn khi nói chuyện và gọi món tại các nhà hàng Hàn Quốc!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Bài Viết Liên Quan