200+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

5/5 - (1 bình chọn)

Hiểu biết về từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm không chỉ giúp bạn đọc hiểu thực đơn và giao tiếp tốt hơn với đồng nghiệp và khách hàng người Hàn. Việc này không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập. Cùng Trung tâm dịch thuật Vinasite tìm hiểu về các từ vựng này nhé!

Tầm quan trọng của việc biết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Việc biết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm không chỉ hỗ trợ bạn trong công việc hàng ngày mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp. Đây là yếu tố then chốt giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và thúc đẩy hợp tác quốc tế.

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Những lợi ích khi nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Hỗ trợ trong công việc và hợp tác kinh doanh

  • Giao tiếp hiệu quả: việc biết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm sẽ giúp truyền đạt thông tin chính xác với đối tác và đồng nghiệp người Hàn Quốc.
  • Đàm phán và ký kết hợp đồng: Hiểu rõ các điều khoản, bảo vệ quyền lợi đôi bên.
  • Phát triển sản phẩm mới: Tiếp cận và áp dụng công nghệ tiên tiến từ Hàn Quốc.

Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ

  • Kiểm soát chất lượng: Thực hiện và giám sát quy trình kiểm soát chất lượng hiệu quả.
  • Đào tạo và hướng dẫn nhân viên: từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm giúp truyền đạt kiến thức và kỹ năng rõ ràng.
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Mở rộng cơ hội nghề nghiệp

  • Cơ hội làm việc tại Hàn Quốc: Tham gia vào các công ty thực phẩm hàng đầu.
  • Thăng tiến trong sự nghiệp: Đảm nhận các vị trí quản lý và lãnh đạo.

Thúc đẩy hợp tác và giao lưu văn hóa

  • Hiểu biết về văn hóa ẩm thực Hàn Quốc: Trân trọng và yêu thích văn hóa ẩm thực.
  • Hợp tác Quốc Tế: Dễ dàng hợp tác và mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế.

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm 

Nguyên liệu chính

쌀 (ssal) – Gạo

밀가루 (milgaru) – Bột mì

설탕 (seoltang) – Đường

소금 (sogeum) – Muối

기름 (gireum) – Dầu

물 (mul) – Nước

계란 (gyeran) – Trứng

우유 (uyu) – Sữa

버터 (beoteo) – Bơ

치즈 (chijeu) – Phô mai

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Rau củ

양파 (yangpa) – Hành tây

마늘 (maneul) – Tỏi

생강 (saenggang) – Gừng

감자 (gamja) – Khoai tây

고구마 (goguma) – Khoai lang

당근 (danggeun) – Cà rốt

배추 (baechu) – Cải thảo

양배추 (yangbaechu) – Bắp cải

상추 (sangchu) – Xà lách

시금치 (sigeumchi) – Rau chân vịt

브로콜리 (beurokolli) – Bông cải xanh

오이 (oi) – Dưa chuột

토마토 (tomato) – Cà chua

파프리카 (paprika) – Ớt chuông

가지 (gaji) – Cà tím

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Trái cây

사과 (sagwa) – Táo

바나나 (banana) – Chuối

오렌지 (orenji) – Cam

포도 (podo) – Nho

딸기 (ttalgi) – Dâu tây

수박 (subak) – Dưa hấu

참외 (chamoe) – Dưa gang

복숭아 (boksunga) – Đào

자몽 (jamong) – Bưởi

키위 (kiwi) – Kiwi

파인애플 (painaepeul) – Dứa

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Thịt và hải sản

쇠고기 (soegogi) – Thịt bò

돼지고기 (dwaejigogi) – Thịt heo

닭고기 (dakgogi) – Thịt gà

양고기 (yanggogi) – Thịt cừu

생선 (saengseon) – Cá

새우 (saeu) – Tôm

오징어 (ojingeo) – Mực

조개 (jogae) – Sò

게 (ge) – Cua

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Món ăn Hàn Quốc

김치 (kimchi) – Kim chi

비빔밥 (bibimbap) – Cơm trộn

불고기 (bulgogi) – Thịt bò nướng

떡볶이 (tteokbokki) – Bánh gạo cay

잡채 (japchae) – Miến xào

삼계탕 (samgyetang) – Gà hầm sâm

김밥 (gimbap) – Cơm cuộn rong biển

순두부찌개 (sundubu-jjigae) – Canh đậu phụ non

갈비 (galbi) – Sườn nướng

냉면 (naengmyeon) – Mì lạnh

떡국 (tteokguk) – Canh bánh gạo

된장찌개 (doenjang-jjigae) – Canh tương đậu

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Các loại món ăn

국 (guk) – Canh

탕 (tang) – Súp

찌개 (jjigae) – Lẩu

볶음 (bokkeum) – Món xào

구이 (gui) – Món nướng

찜 (jjim) – Món hấp

전 (jeon) – Món chiên

무침 (muchim) – Món trộn

냉채 (naengchae) – Món lạnh

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Đồ uống

물 (mul) – Nước

차 (cha) – Trà

커피 (keopi) – Cà phê

주스 (juseu) – Nước ép

맥주 (maekju) – Bia

와인 (wain) – Rượu vang

소주 (soju) – Rượu soju

막걸리 (makgeolli) – Rượu gạo

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thực phẩm

Hy vọng với những gì Trung tâm dịch thuật Vinasite cung cấp cho bạn ở trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Hàn của mình. Chúc bạn thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Bài Viết Liên Quan