100+ Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

5/5 - (1 bình chọn)

Cùng Dịch thuật tiếng Hàn Quốc khám phá ngay 100+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh qua bài viết này ngay nhé. Trong thế giới hiện đại, điện ảnh đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống, là cầu nối giữa văn hóa, nghệ thuật và giải trí. Hàn Quốc, với nền công nghiệp điện ảnh phát triển vượt bậc, đã tạo ra những tác phẩm không chỉ nổi tiếng trong nước mà còn lan tỏa ra toàn cầu. Từ những bộ phim đoạt giải thưởng quốc tế đến các bộ phim truyền hình ăn khách, sức hút của điện ảnh Hàn Quốc là không thể chối từ. 

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

Các vai trò trong điện ảnh

  • 감독 (gamdok) – Đạo diễn
  • 배우 (baeu) – Diễn viên
  • 작가 (jakga) – Biên kịch
  • 촬영 감독 (chwaryeong gamdok) – Đạo diễn hình ảnh (Director of Photography, DP)
  • 프로듀서 (peurodyuseo) – Nhà sản xuất
  • 편집자 (pyeonjipja) – Biên tập viên
  • 조명 감독 (jomyeong gamdok) – Đạo diễn ánh sáng
  • 음향 감독 (eumhyang gamdok) – Đạo diễn âm thanh
  • 미술 감독 (misul gamdok) – Đạo diễn mỹ thuật
  • Chuyên viên trang điểm (meikeueop atiseuteu) – Chuyên gia trang điểm
  • 촬영 보조 (chwaryeong bojo) – Trợ lý quay phim
  • 음악 감독 (eumak gamdok) – Đạo diễn âm nhạc
  • 의상 디자이너 (uisang dizaineo) – Nhà thiết kế trang phục
  • 특수 분장사 (teuksu bunjangsa) – Chuyên gia hóa trang đặc biệt
  • 세트 디자이너 (sete dizaineo) – Nhà thiết kế bối cảnh
  • 제작 매니저 (jejag maenijeo) – Quản lý sản xuất
  • 캐스팅 디렉터 (kaeseuting direkteo) – Đạo diễn tuyển diễn viên
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

Các loại phim

  • Phim (yeonghwa) – Phim
  • 드라마 (deurama) – Phim truyền hình
  • hoạt hình (animeisyeon)
  • Documentary (dakyumentari) – Phim tài liệu
  • Phim ngắn (danpyeon yeonghwa) – Phim ngắn
  • Phim truyện (Jangpyeon Yeonghwa) – Phim dài
  • phim kinh dị (gongpo yeonghwa) – Phim kinh dị
  • phim hài (komidi yeonghwa) – Phim hài
  • 액션 영화 (aeksyeon yeonghwa) – Phim hành động
  • Phim Tình Cảm (romaenseu yeonghwa) – Phim Tình Cảm
  • 시나리오 작가 (sinario jakga) – Nhà viết kịch bản
  • Kịch bản dài tập (jangpyeon sinario) – kịch bản phim dài
  • Short Scenario (danpyeon sinario) – bản phim ngắn
  • hài lãng mạn (phim hài lãng mạn)
  • 공상 과학 영화 (gongsang gwahak yeonghwa) – Phim khoa học viễn tưởng
  • Phim Tội Phạm (beomjoe yeonghwa) – Phim tội phạm
  • 스릴러 (seurilleo) – Phim kinh dị
  • 드라마 영화 (deurama yeonghwa) – Phim tâm lý xã hội
  • Phim Lịch Sử (yeoksa yeonghwa) – Phim lịch sử
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

Quá trình kỹ thuật và sản xuất

  • kịch bản (sinario)
  • 촬영 (chwaryeong) – Quay phim
  • 편집 (pyeonjip) – Biên tập
  • ghi âm (nogeum) – Thu âm
  • 음향 효과 (eumhyang hyogwa) – Hiệu ứng âm thanh
  • Hậu kỳ (huban jageop) – Hậu kỳ
  • 특수 효과 (teuksu hyogwa) – Hiệu ứng đặc biệt
  • 더빙 (deobing) – Lồng tiếng
  • 자막 (jamak) – Phụ đề
  • 배급 (baegeup) – Phân phối
  • sounddesign (saudeu dijain) – Thiết kế âm thanh
  • Phân loại màu (keolleo geureiding) – Chỉnh màu
  • 비주얼 이펙트 (bijueol ifekseuteu) – Hiệu ứng hình ảnh (VFX)
  • Tiền sản xuất (peuri peurodeuksyeon) – Tiền kỳ sản xuất
  • Hậu kỳ (poseuteu peurodeuksyeon) – Hậu kỳ sản xuất
  • 로케이션 스카우팅 (rokeisyeon seukaeuting) – Khảo sát địa điểm
  • 스토리보드 (seutolibodeu) – Bảng phân cảnh
  • Giám sát kịch bản (seukripteu syupeobaijeo) –
  • Thiết kế trang phục (koseutyum dijain) – Thiết kế trang phục
  • 세트 빌드 (seteu bildeu) – Xây dựng bối cảnh

Thiết bị và công cụ

  • 카메라 (kamera) – Máy quay phim
  • 조명 (jomyeong) – Đèn chiếu sáng
  • Microphone (maikeu) – Micro
  • 삼각대 (samgakdae) – Chân máy
  • 크레인 (keurein) – Cần cẩu quay phim
  • Slider (seullaideo) – Thanh trượt
  • 스테디캠 (seuthedikaem) – Máy quay Steadicam
  • 렌즈 (renjeu) – Ống kính
  • 녹음기 (nogeumgi) – Máy ghi âm
  • Phần mềm soạn thảo (pyeonjip sopeuteuweeo) – Phần mềm biên tập
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

Các thuật ngữ liên quan

  • Script (seukripteu) – script
  • 씬 (ssin) – Cảnh (scene)
  • 컷 (keot) – Cắt cảnh (cut)
  • Take (teikeu) – Cú quay (take)
  • cận cảnh (keullojeu-eop) – Cận cảnh (close-up)
  • 롱샷 (longsyat) – Cảnh toàn (long shot)
  • trung bình (midieom syat) – Cảnh trung (trung bình)
  • cú sút rộng (waideu syat) – Cảnh rộng (sút rộng)
  • cú đánh theo dõi (teuraeking syat) – Cảnh quay theo (bắn theo dõi)
  • Chuyển động chậm (seullou mosyeon) – Quay chậm (chuyển động chậm)

Các từ vựng khác

  • 시사회 (sisa-hoe) – Buổi chiếu thử
  • 흥행 (heunghaeng) – Doanh thu phòng vé
  • 개봉 (gaebong) – Công chiếu
  • 상영 (sangyeong) – Trình chiếu
  • 관객 (gwangaek) – Khán giả
  • Vai chính (juyeon) – Vai chính
  • 조연 (joyeon) – Vai phụ
  • 출연 (chulyeon) – Sự xuất hiện (appearance)
  • 촬영 장소 (chwaryeong jangso) – Địa điểm quay phim
  • 제작비 (jejagbi) – Chi phí sản xuất
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

Các thuật ngữ kỹ thuật và dụng cụ

  • 포커스 풀러 (pokeoseu pulleo) – Người điều chỉnh tiêu cự
  • Micro boom (bum maikeu) – Micro boom
  • 스태디캠 오퍼레이터 (seutaedikam opeoreiteo) – Người vận hành Steadicam
  • dori – Xe dolly
  • 크레인 샷 (keurein syat) – Cú máy cần cẩu
  • Quay phim bằng drone (deuron chwaryeong) – Quay phim bằng drone
  • Chân đèn (jomyeong seutaendeu) – Chan đèn
  • 반사판 (bansapan) – Tấm phản quang
  • 몽타주 (mongtaju) – Dựng phim (montage)
  • 샷 리스트 (syat listeu) – Danh sách cảnh quay

Các từ vựng liên quan đến phát hành và tiếp thị

  • 영화제 (yeonghwaje) – Liên hoan phim
  • thảm đỏ
  • 티저 (tijeo) – Đoạn teaser
  • Trailer (teureilleo) – Trailer
  • 홍보 (hongbo) – Quảng bá
  • Poster (poseuteo) – Poster
  • Audition (odisyeon) -Ngày thử vai
  • 흥행 수익 (heunghaeng su-ik) – Doanh thu phòng vé
  • 배급사 (baegeupsa) – Nhà phân phối
  • 스크린 (seukeulin) – Màn hình chiếu phim
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh

Hiểu biết về từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện ảnh không chỉ giúp bạn dễ dàng trong việc học hỏi và giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí. Với danh sách từ vựng mà Trung tâm dịch thuật Vinasite cung cấp ở trên, bạn có thể tự tin bước vào thế giới điện ảnh, làm việc hiệu quả và nâng cao kiến thức chuyên môn của mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Bài Viết Liên Quan