Trong quá trình học và sử dụng ngôn ngữ, chúng ta thường gặp phải những tình huống nhạy cảm và cần tôn trọng người khác. Trong tiếng Hàn, như trong bất kỳ ngôn ngữ nào khác, việc sử dụng từ ngữ không chỉ đề cập đến vấn đề văn hóa mà còn liên quan đến sức khỏe tâm thần. Trong bài viết này, Vinasite sẽ tìm hiểu về cụm từ “bị điên à tiếng Hàn” và những câu chửi quen thuộc thường gặp trong phim Hàn.
Mục Lục
I. “bị điên à tiếng Hàn” là gì
Cụm từ “bị điên” trong tiếng Hàn là “미쳤어” (michyeosseo). Tuy nhiên, cụm từ này thường mang theo ý tiêu cực và không được khuyến khích sử dụng để miêu tả về sức khỏe tâm thần của ai đó. Thay vào đó, khi cần nói về các vấn đề về tâm thần, người ta thường sử dụng các cụm từ như “có vấn đề về sức khỏe tâm thần” hoặc “gặp khó khăn về tâm trí” để thể hiện sự nhạy cảm và tôn trọng.
Cách phát âm: “미쳤어” (michyeosseo)
Ví dụ:
- Anh ấy căng thẳng đến mức phát điên. (Geuneun neomu seuteuresu badaeseo michyeosseo.) “Anh ấy bị điên vì quá nhiều áp lực.”
- Nếu cô ấy hành động như vậy, mọi người sẽ nghĩ cô ấy bị điên. (Geunyeoga geureohge haengdonghamyeon nuguna geunyeoreul michyeotdago saenggakal geoya.)
II. Từ vựng liên quan đến câu chửi tiếng Hàn
Những câu chửi không chỉ giúp chúng ta giải tỏa căng thẳng khi nóng giận hay còn là cách thể hiện sự thân thiết với bạn bè của mình. Giới trẻ hiện nay thường xuyên sử dụng các câu chửi bằng tiếng nước ngoài để thể hiện sự thân thiết với nhau và cũng là một cách giảm tránh sự nặng nề của ngôn từ mà họ đang sử dụng.
Ngoài chửi bằng tiếng Anh ra thì tiếng Hàn cũng được giới trẻ sử dụng khá là nhiều, dưới đây là các các từ vựng liên quan đến chủ đề này:
- 욕하다: Chửi bới.
- Chửi nhau: Chửi nhau.
- Bị xúc phạm: Bị xúc phạm.
- Chửi sau lưng: Chửi sau lưng.
- Bị mắng: Cố tâm.
- 혼나다: Bị la mắng.
- Cãi vã: Cà khịa.
- Để cằn nhằn: Càu nhà.
- 포달부리다: Mắng, nguyền rủa.
- 말다툼하다: Cãi nhau, cà khịa.
- 싸우다: Cãi lộn, đánh nhau.
- bị đánh: bị đánh
- Đánh một chọi một: Đánh tay đôi.
- Đánh nhau bằng nắm đấm: Đánh nhau tay không.
- Túm cổ, túm cổ.
- 붙잡다: Túm, tóm, nắm chặt.
- 빰을 때리다: Tát vào má.
- 때리다: Đánh, tát.
- đá: Đá chân.
- 머리를 때리다: Đánh vào đầu.
- Đánh lén: Đánh lén.
- Đánh bằng nắm đấm: Đấm.
- 막때리다: Đánh liên tục.
- Đánh nhẹ: Đánh nhẹ.
- Đánh bằng roi: Đánh bằng roi.
- To tát:Đánh vào tai.
- 급소를 때리다: Đánh vào huyệt.
- 몽치로 때리다: Đánh bằng gậy.
- 곤봉으로 때리다: Đánh bằng dùi cui.
- 훔쳐때리다: Đánh tới tấp.
- 주먹질을 하다: Vung nắm đấm, giơ nắm đấm.
- 찌르다: Thúc, đâm.
- 옆구리에 찌르다: Thúc vào cạnh sườn.
- Ném đồ vật: Ném đồ.
- 들부수다: Xông vào, tông vào.
- Phá vỡ cuộc đánh nhau: Can, đánh nhau.
- Hét, la.
- 짜증나다: Bực bội.
- 밉다: Đáng ghét.
- 화내다: Nổi nóng.
- 오해하다: Hiểu lầm.
- Xin lỗi: Xin lỗi.
- Xin tha thứ: Xin tha thứ.
- Tha thứ: Tha thứ.
- 악수하다: Bắt tay.
- 화해하다: Hòa giải.
- 바보: Đồ ngốc.
- 놈: Thằng, gã, tên.
- 녀: Con, mụ.
- 촌녀/촌놈: Đồ nhà quê.
- Nhát: Nhèng.
- Kẻ xấu: Thằng đểu.
- 미친놈: Đồ điên.
- 개놈: Thằng chó.
- 십할놈아: Thằng nhãi ranh.
- Này anh bạn: Thằng kia.
- 씹할놈아: Đồ đáng chết.
- 막된 놈: Thằng mất nết.
- 변태야: Đồ biến thái.
- 멍청이: Đồ ngu ngốc.
III. Những câu chửi quen thuộc trong phim Hàn
Chắc hẳn ai trong mỗi chúng ta đều chìm đắm vào những bộ phim tình cảm lãng mạn của Hàn Quốc. Các tình tiết gay cấn, ngôn tình sến súa, diễn viên đẹp khiến cho nhiều bạn trẻ Việt Nam yêu thích và quan tâm theo dõi. Khi xem phim chúng ta dễ dàng bắt gặp thấy các cặp đôi không chỉ thể hiện tình cảm bằng những câu nói tiếng Hàn dễ thương mà còn thỉnh thoảng xuất hiện những câu chửi về tình yêu. Qua những bộ phim này, chúng ta cũng có thể bắt gặp những câu chửi khéo, chửi thề tiếng Hàn được sử dụng khá nhiều trong cuộc sống thường ngày.
Dưới đây là những câu chửi tiếng Hàn phổ biến nhất:
- 바보야: Đồ ngốc này.
- 가죽어: Đi chết đi.
- 저리가: Cút đi (từ ngữ cận chiến)
- 꺼져: Cút đi (mức độ nhẹ)
- 미쳤어? Bị điên à
- 짠돌이: bủn xỉn
- 개세끼야: Đồ chó con này.
- khốn, khốn: oắt con, nhãni ranh giới.
- nghịch ngợm: ranh giới.
- 너 왕 재수: Đồ khốn (ghét ra mặt)
- Một gã rẻ tiền, xui xẻo: lỗi sơ đồ .
- Chết tiệt! Mẹ kiếp!
- Câm đi: Câm mồm đi.
- 죽을래? Muốn chết không?
- 너 죽을줄 알아? Mày có muốn chết không ?
- 정신병이야? bị thần kinh à?
- Bạn có biết tôi là ai? Biết tao là ai không?
- 한번 해보자구: Nhào vô là biết nhau ngay.
- 절루 꺼져! 이 머저리같은: Cút đi! Đừng để tao thấy mặt mày nữa.
- Bạn là một tên khốn vô dụng.
- Này tên khốn: Đồ ăn bám.
- 아이구야! 뚜껑열린다: Trời ơi! Nhức đầu quá đi .
- Đầu của bạn bị sao vậy? Có chuyện gì với bạn vậy?
- Mày là cái quái gì? Nó là gì?
- Kẻ ngu dốt Cái thằng vô học.
- 짜증나: Bực mình quá đi .
- 야! 새해에 비꼬지 마라! Năm mới đừng có cà khịa tao chứ mày!
- Bạn sẽ cưới ai: Bạn thì ai tóm.
- Nay, im miệng lại! Nếu đánh nhau sẽ bị ta giết: Im mồm! Không sao để nói lời tạm biệt.
- Tránh mỉa mai: Bớt cà khịa đi.
- 신경끄셔!Hóng ít thôi. Không phải chuyện của mày!
- 진짜 무례해: Đồ bất lịch sự.
- Tôi bực mình vì tên trùm khốn nạn đó:
Tùy vào thái độ người nói mà những câu chửi sẽ mang các nghĩa khác nhau.
IV. Một số lưu ý khi sử dụng các câu chửi bậy trong tiếng Hàn
Sử dụng các câu chửi bậy trong tiếng Hàn, hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác, đều có thể gây ra những hậu quả tiêu cực và không mong muốn. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng các câu chửi bậy trong tiếng Hàn:
- Tôn trọng: Tránh sử dụng các từ ngữ thô tục hoặc bậy bạ trong giao tiếp hàng ngày. Tôn trọng người khác là yếu tố quan trọng nhất.
- Hậu quả: Việc sử dụng các từ ngữ thô tục có thể gây tổn thương tới mối quan hệ và hình ảnh của bạn trong cộng đồng.
- Bất lịch sự: Sử dụng các từ ngữ thô tục có thể làm mất đi tính lịch sự và chuyên nghiệp trong giao tiếp.
- Phản ứng của người khác: Người nghe có thể cảm thấy bị tổn thương hoặc xúc phạm bởi các từ ngữ thô tục, đặc biệt là nếu họ không quen thuộc với việc nghe chúng.
- Khả năng hiểu lầm: Một số từ ngữ thô tục có thể dễ dàng bị hiểu lầm hoặc gây ra xung đột trong giao tiếp.
Đối với bạn bè thân thiết thì những câu nói chửi hay được sử dụng để nhắc nhở, phàn nàn hoặc thể hiện sự thân thiết với nhau.
- 바보야: Đồ ngốc này
Ví dụ: Đồ ngốc , trời mưa cậu nên dùng ô.
- 죽을래?: Muốn chết không hả?
Ví dụ: 도로를 건널 때 왜 조심하지 않아? 죽고 싶어?
Tại sao sang đường lại không chú ý? Có muốn chết không hả?
- 미쳤어?: Điên hả?
Ví dụ: 제정신이에요? 왜 빨리요?
Cậu điên à? Tại sao lại nhịn ăn
- 짜증나: Bực mình quá đi mất.
Ví dụ: Con mèo của tôi thật khó chịu. Tôi hoàn toàn xì hơi.
Bực mình quá đi mất. Con mèo của tớ nó ỉa linh tinh
- 넌 누가 결혼하겠어: Cậu thì ai thèm lấy cơ chứ.
Ví dụ: Mắt bạn cao quá. Bạn sẽ kết hôn với ai? Không sao đâu. Ai mà lấy cơ sở.
- 짠돌이: Đồ bủn xỉn
Ví dụ: 나한테 버블티 사 줘. 짠돌이
Đồ bủn xỉn này mua trà sữa cho tới di
- Tránh mỉa mai: Bớt cà khịa đi.
Ví dụ: 결혼하면 공포할거예요. 비꼬는 거 자제해요.
Bớt cà khịa lại đi. Khi nào kết hôn tớ sẽ mời
Trên đây là những từ ngữ bắt gặp trong màn hình phim ảnh cũng như biết hơn về bị điên à tiếng Hàn. Những câu mang tính chất giảm stress và vui nhộn. Tuy nhiên Vinasite không khuyến khích các bạn học nó vì sử dụng những câu chửi thề, chửi bậy khi giao tiếp với người lạ sẽ khiến đối phương cảm thấy khó chịu và dễ gây hiểu nhầm. Hy vọng một số chia sẻ trên sẽ giúp bạn biết “bị điên à tiếng hàn” và hiểu thêm về nhữn