Trong tiếng Hàn có hai từ đều nghĩa là “cảm ơn” là “감사하다” và “고맙다”. Nói Cảm ơn trong tiếng Hàn như thế nào? Nói thế nào cho vừa đúng văn hóa giao tiếp Hàn Quốc? Theo dõi các idol Hàn Quốc chúng ta hay nghe đến câu 감사합니다 /kam-sa-ham-ni-ta/ và biết đó là Cảm ơn tiếng Hàn Quốc. Cùng Vinasite tìm hiểu Cảm ơn tiếng Hàn là gì nhé
Mục Lục
- 1 I. Cảm ơn tiếng Hàn là gì?
- 2 II. Cách sử dụng từ “Cảm ơn” trong tiếng Hàn
- 3 1. Cảm ơn tiếng Hàn là gì? Trong giao tiếp hằng ngày:
- 4 2. Cảm ơn tiếng Hàn là gì? Trong các tình huống chính thức:
- 5 3. Trong gia đình và bạn bè:
- 6 III. Cảm ơn tiếng Hàn là gì? 7 cách nói “Cảm ơn” trong tiếng Hàn
- 7 1. Cảm ơn (gohamsseumnida)
- 8 2. Cảm ơn (gamsahamnida)
- 9 3. Cảm ơn (gamsahaeyo)
- 10 4. Cảm ơn (gomawoyo)
- 11 5. Cảm ơn (gomawo)
- 12 6. Cảm ơn (gomawoseo)
- 13 7. Cảm ơn (gamsadeurimnida)
I. Cảm ơn tiếng Hàn là gì?
“Cảm ơn” trong tiếng Hàn được diễn đạt bằng cụm từ “고맙습니다” (gohamsseumnida). Đây là cách nói lịch sự và chính thức nhất để bày tỏ lòng biết ơn. Nếu bạn muốn sử dụng một cách nói thân mật hơn, bạn có thể dùng “고마워요” (gomawoyo).
II. Cách sử dụng từ “Cảm ơn” trong tiếng Hàn
1. Cảm ơn tiếng Hàn là gì? Trong giao tiếp hằng ngày:
Cách sử dụng: Bạn có thể sử dụng “고맙습니다” (gohamsseumnida) để bày tỏ lòng biết ơn trong các tình huống thông thường, đặc biệt là khi nhận được sự giúp đỡ hoặc dịch vụ từ người khác.
Ví dụ: Khi bạn nhận được một món quà từ bạn bè Hàn Quốc, bạn có thể nói “고맙습니다” để bày tỏ lòng biết ơn.
2. Cảm ơn tiếng Hàn là gì? Trong các tình huống chính thức:
Cách sử dụng: Khi bạn muốn diễn đạt lòng biết ơn một cách chính thức và lịch sự, bạn cũng có thể sử dụng “고맙습니다” (gohamsseumnida).
Ví dụ: Khi bạn nhận được một giải thưởng hoặc được công nhận về thành tích của mình tại một sự kiện, bạn có thể nói “고맙습니다” để thể hiện sự biết ơn.
3. Trong gia đình và bạn bè:
Cách sử dụng: Trong các mối quan hệ thân thiết, bạn có thể sử dụng cách nói “고마워요” (gomawoyo) để thể hiện sự gần gũi và thân mật hơn.
Ví dụ: Khi bạn nhận được sự giúp đỡ từ anh chị em hoặc bạn bè, bạn có thể nói “고마워요” để bày tỏ lòng biết ơn.
III. Cảm ơn tiếng Hàn là gì? 7 cách nói “Cảm ơn” trong tiếng Hàn
1. Cảm ơn (gohamsseumnida)
“Cảm ơn” trong tiếng Hàn “고맙습니다” (gohamsseumnida) thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, lịch sự hoặc khi giao tiếp với người không quen biết.
Ví dụ minh họa:
- Tình huống: Bạn vừa nhận được một món quà từ đối tác kinh doanh Hàn Quốc sau một cuộc họp quan trọng.
- Phản ứng: Bạn có thể đáp lại bằng cách nói “고맙습니다” (gohamsseumnida) để bày tỏ lòng biết ơn của mình.
- “Cảm ơn bạn đã ghé thăm công ty của chúng tôi. Và cảm ơn bạn vì món quà tuyệt vời này.” Đúng rồi. Không sao để nói lời tạm biệt. Xin cảm ơn.
Trong tình huống này, việc sử dụng “고맙습니다” (gohamsseumnida) giúp bạn truyền đạt một thông điệp lịch sự và chính thức, phản ánh sự tôn trọng và biết ơn của bạn đối với đối tác kinh doanh.
2. Cảm ơn (gamsahamnida)
Tương tự như “고맙습니다”, đây cũng là cách nói lịch sự, nhưng nó có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong môi trường công việc, không cần phải hóa hình thức.
Ví dụ minh họa:
- Tình huống: Bạn vừa kết thúc một cuộc trò chuyện với một đồng nghiệp Hàn Quốc qua điện thoại về một dự án mà họ đã giúp đỡ bạn.
- Phản ứng: Sau khi cuộc gọi kết thúc, bạn có thể nói “감사합니다” (gamsahamnida) để bày tỏ lòng biết ơn. Ví dụ:
- “ Chiến lược của bạn cho dự án thực sự hữu ích. Cảm ơn bạn!” Chiến lược cho dự án rất hữu ích!”
Trong tình huống này, việc sử dụng “감사합니다” (gamsahamnida) giúp bạn truyền đạt sự biết ơn của mình đối với đồng nghiệp Hàn Quốc một cách lịch sự và chân thành, nhưng không quá trang trọng.
3. Cảm ơn (gamsahaeyo)
“Cảm ơn” trong tiếng Hàn “감사해요” (gamsahaeyo) thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong môi trường làm việc, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.
Ví dụ minh họa:
- Tình huống: Bạn mới kết thúc một buổi học tiếng Hàn với giáo viên cá nhân và cảm thấy hài lòng với tiến trình học của mình.
- Phản ứng: Bạn có thể nói “감사해요” (gamsahaeyo) để bày tỏ sự biết ơn và đánh giá cao giáo viên của mình. Ví dụ:
- ” Buổi học hôm nay thật sự rất hữu ích. Cảm ơn thầy . Cảm ơn!”
Trong tình huống này, việc sử dụng “감사해요” (gamsahaeyo) giúp bạn truyền đạt sự biết ơn của mình một cách thân mật và tự nhiên đối với giáo viên của mình sau một buổi học hiệu quả.
4. Cảm ơn (gomawoyo)
“Cảm ơn” trong tiếng Hàn “고마워요” (gomawoyo) thường được sử dụng trong các mối quan hệ cá nhân, với bạn bè, hoặc trong gia đình.
Ví dụ minh họa:
- Tình huống: Bạn đang đi chơi với nhóm bạn Hàn Quốc và một người bạn mời bạn ăn cơm tối tại nhà họ.
- Phản ứng: Sau khi kết thúc bữa ăn, bạn có thể nói “고마워요” (gomawoyo) để bày tỏ lòng biết ơn với người bạn đã mời bạn ăn. Ví dụ:
- “ Tôi thực sự rất thích bữa tối tối nay. Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn tối! ” Tối nay thực sự tuyệt vời. Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn cơm tối!”
Trong tình huống này, việc sử dụng “고마워요” (gomawoyo) giúp bạn truyền đạt sự biết ơn của mình một cách thân mật và tự nhiên đối với người bạn đã mời bạn ăn.
5. Cảm ơn (gomawo)
Trong tiếng Hàn “고마워” (gomawo) là phiên bản viết tắt và thân mật hơn của “고마워요” (gomawoyo). Thường được sử dụng trong các tin nhắn hoặc giao tiếp nhanh chóng.
Ví dụ minh họa:
- Tình huống: Bạn nhận được một tin nhắn từ người bạn Hàn Quốc gửi lời chúc mừng sinh nhật của bạn.
- Phản ứng: Bạn có thể trả lời lại bằng cách nói “고마워” (gomawo) để bày tỏ lòng biết ơn của mình. Ví dụ:
- “Cảm ơn bạn! Tôi thực sự rất vui khi nhận được tin nhắn chúc mừng của bạn Cảm ơn ! Tôi rất vui khi nhận được lời chúc từ bạn
Trong tình huống này, việc sử dụng “고마워” (gomawo) giúp bạn truyền đạt sự biết ơn của mình một cách thân mật và tự nhiên trong tin nhắn hoặc giao tiếp nhanh chóng.
6. Cảm ơn (gomawoseo)
“고마워서” (gomawoseo) thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự biết ơn về một hành động cụ thể nào đó của ai đó.
Ví dụ minh họa:
- Tình huống: Bạn nhận được sự giúp đỡ từ một người bạn Hàn Quốc về việc dịch một văn bản tiếng Hàn.
- Phản ứng: Sau khi bạn hoàn thành công việc nhờ sự giúp đỡ của người bạn, bạn có thể nói “고마워서” (gomawoseo) để bày tỏ lòng biết ơn về sự hỗ trợ đó. Ví dụ:
- ” Bản dịch đã được hoàn thành nhờ sự giúp đỡ của bạn. Cảm ơn bạn . Tôi đánh giá cao điều đó!” Sẽ không sao nếu bạn không biết phải làm gì. Cảm ơn!”
Trong tình huống này, việc sử dụng “고마워서” (gomawoseo) giúp bạn truyền đạt sự biết ơn của mình một cách cụ thể và chân thành đối với người bạn đã giúp đỡ.
7. Cảm ơn (gamsadeurimnida)
“감사드립니다” (gamsadeurimnida) là cách nói lịch sự nhất và thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc khi nói chuyện với người cấp trên, người lớn tuổi, hoặc người có vị trí cao hơn.
Ví dụ minh họa
- Tình huống: Bạn đã tham gia một buổi hội thảo và nhận được sự hỗ trợ đặc biệt từ một diễn giả chính.
- Phản ứng: Sau buổi hội thảo, bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn với diễn giả đã chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình. Bạn có thể nói “감사드립니다” (gamsadeurimnida) để thể hiện sự biết ơn của mình. Ví dụ:
- “세미나는 정말 유익했고 당신의 공유에 감사합니다. 감사드립니다.”
Buổi hội thảo thật sự hữu ích và tôi rất biết ơn vì sự chia sẻ của ông/bà. Cảm ơn!”
Trong tình huống này, việc sử dụng “감사드립니다” (gamsadeurimnida) giúp bạn truyền đạt sự biết ơn của mình một cách lịch sự và chính thức đối với diễn giả đã đóng góp vào sự thành công của buổi hội thảo.
Trong tiếng Hàn, cảm ơn được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau, từ lịch sự đến thân mật. Bài viết này đã giải thích được Cảm ơn tiếng Hàn là gì và trình bày 7 cách nói “cảm ơn” trong tiếng Hàn, mỗi cách phản ánh một cảm xúc và ngữ cảnh khác nhau. Dù là “고맙습니다”, “감사합니다” hay “고마워요”, mỗi từ ngữ đều chứa đựng sự biết ơn chân thành. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt lòng biết ơn trong tiếng Hàn và áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày của bạn. Đừng quên theo dõi Vinasite để không bỏ lỡ kiến thức nào bạn nhé!