Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh thông dụng hằng ngày

5/5 - (1 bình chọn)

Nhắc đến tiếng Anh, chúng ta không thể không nhắc đến những từ và cụm từ thông dụng hằng ngày. Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, khoa học, giáo dục và nghệ thuật. Việc nắm vững những từ vựng và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày sẽ giúp chúng ta giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo và tự tin hơn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ tiếng Anh thông dụng hằng ngày, từ vựng phổ biến trong giao tiếp, đọc, viết và ngữ pháp cơ bản để giúp các bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

tiếng anh thông dụng hàng ngày

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh thông dụng hằng ngày

  1. Greetings (lời chào hỏi)
  • Hello (xin chào)
  • Hi (chào)
  • Good morning (chào buổi sáng)
  • Good afternoon (chào buổi chiều)
  • Good evening (chào buổi tối)
  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn)

tiếng anh thông dụng hàng ngày

  1. Numbers (số)
  • One (một)
  • Two (hai)
  • Three (ba)
  • Four (bốn)
  • Five (năm)
  • Six (sáu)
  • Seven (bảy)
  • Eight (tám)
  • Nine (chín)
  • Ten (mười)
  1. Days of the week (các ngày trong tuần)
  • Monday (thứ hai)
  • Tuesday (thứ ba)
  • Wednesday (thứ tư)
  • Thursday (thứ năm)
  • Friday (thứ sáu)
  • Saturday (thứ bảy)
  • Sunday (chủ nhật)
  1. Months of the year (các tháng trong năm)
  • January (tháng một)
  • February (tháng hai)
  • March (tháng ba)
  • April (tháng tư)
  • May (tháng năm)
  • June (tháng sáu)
  • July (tháng bảy)
  • August (tháng tám)
  • September (tháng chín)
  • October (tháng mười)
  • November (tháng mười một)
  • December (tháng mười hai)

tiếng anh thông dụng hàng ngày

  1. Colors (màu sắc)
  • Red (đỏ)
  • Orange (cam)
  • Yellow (vàng)
  • Green (xanh lá)
  • Blue (xanh dương)
  • Purple (tím)
  • Pink (hồng)
  • Brown (nâu)
  • Grey (xám)
  • Black (đen)
  1. Family members (các thành viên trong gia đình)
  • Father (cha)
  • Mother (mẹ)
  • Brother (anh trai/em trai)
  • Sister (chị gái/em gái)
  • Grandfather (ông nội/ông ngoại)
  • Grandmother (bà nội/bà ngoại)
  • Uncle (cậu/ chú)
  • Aunt (cô/bác)

tiếng anh thông dụng hàng ngày

  1. Food and drinks (đồ ăn và thức uống)
  • Rice (cơm)
  • Noodles (mì)
  • Soup (canh)
  • Meat (thịt)
  • Fish (cá)
  • Vegetables (rau)
  • Fruits (hoa quả)
  • Water (nước)
  • Coffee (cà phê)
  • Tea (trà)
  • Juice (nước trái cây)

tiếng anh thông dụng hàng ngày

  1. Weather (thời tiết)
  • Sunny (nắng)
  • Cloudy (có mây)
  • Rainy (mưa)
  • Snowy (tuyết rơi)
  • Windy (gió)
  • Hot (nóng)
  • Cold (lạnh)
  1. Transportation (phương tiện giao thông)
  • Car (xe hơi)
  • Bus (xe buýt)
  • Train (tàu hỏa)
  • Plane (máy bay)
  • Bicycle (xe đạp)
  • Motorcycle (xe máy)
  1. Common verbs (động từ thông dụng)
  • Eat (ăn)
  • Drink (uống)
  • Sleep (ngủ)
  • Wake up (thức dậy)
  • Study (học)
  • Work (làm việc)
  • Play (chơi)
  • Watch (xem)
  • Listen (nghe)
  • Talk (nói)

tiếng anh thông dụng hàng ngày

Cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Anh

Sau khi đã nắm vững những từ vựng tiếng Anh thông dụng hằng ngày, chúng ta cần biết cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. Greetings (lời chào hỏi)
  • Hi, how are you? (Chào, bạn khỏe không?)
  • Good morning, have a nice day! (Chào buổi sáng, chúc một ngày tốt lành!)
  • Good evening, how was your day? (Chào buổi tối, ngày của bạn thế nào?)
  1. Asking for directions (hỏi đường)
  • Excuse me, can you tell me how to get to the nearest supermarket? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến siêu thị gần nhất được không?)
  • I’m lost, can you help me find my way to the museum? (Tôi lạc đường rồi, bạn có thể giúp tôi tìm đường đến bảo tàng không?)
  1. Ordering food and drinks (đặt đồ ăn và thức uống)
  • Can I have a cup of coffee, please? (Tôi có thể được một tách cà phê không?)
  • I would like to order some noodles with beef, please. (Tôi muốn đặt mì xào bò, vui lòng)
  • Could I get some water, please? (Tôi có thể được một chút nước không?)
  1. Talking about the weather (nói về thời tiết)
  • It’s so hot today, isn’t it? (Hôm nay thật là nóng, phải không?)
  • I love it when it snows, it’s so beautiful. (Tôi thích khi tuyết rơi, nó rất đẹp)
  • Talking about family members (nói về các thành viên trong gia đình)
  • How many siblings do you have? (Bạn có bao nhiêu anh chị em ruột?)
  • I have one brother and two sisters. (Tôi có một anh trai và hai chị gái)
  1. Using common verbs (sử dụng động từ thông dụng)
  • I’m hungry, let’s eat something. (Tôi đói rồi, hãy ăn gì đó)
  • I like to listen to music while I work. (Tôi thích nghe nhạc khi làm việc)

tiếng anh thông dụng hàng ngày

Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh thông dụng hằng ngày

Học từ vựng tiếng Anh thông dụng hằng ngày có nhiều lợi ích cho việc giao tiếp và học tập của bạn, bao gồm:

  • Giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh thông dụng hằng ngày một cách tự nhiên và chính xác.
  • Cải thiện khả năng giao tiếp và trao đổi ý tưởng với người nước ngoài hoặc người bản ngữ tiếng Anh.
  • Tăng cường kỹ năng đọc và viết bằng tiếng Anh thông qua việc tiếp cận với các tài liệu, văn bản tiếng Anh thông dụng hằng ngày.
  • Tạo cơ hội để bạn học và hiểu thêm về văn hóa, phong cách sống của người nước ngoài.

tiếng anh thông dụng hàng ngày

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng hằng ngày và cách sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh. Việc học từ vựng này sẽ giúp bạn trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo và tự tin trong giao tiếp với người nước ngoài.

Hãy thường xuyên luyện tập và sử dụng những từ vựng này để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.

Trung Tâm Dịch Thuật Tiếng Hàn chúng tôi mong muốn đem đến cho mọi người những thông tin hữu ích về các dịch dịch thuật, những blog giúp các bạn tham khảo và luyện tập hàng ngày. Liên hệ ngay SĐT 0969.19.26.26 hoặc email dichthuattienganhgiare@gmail.com để được tư vấn ngay nhé!

Xem thêm:

Dịch thuật tiếng Hàn

Dịch thuật công chứng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Bài Viết Liên Quan